ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thành viên" 1件

ベトナム語 thành viên
日本語 メンバー
マイ単語

類語検索結果 "thành viên" 1件

ベトナム語 thành viên đoàn
日本語 団員
マイ単語

フレーズ検索結果 "thành viên" 3件

danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |