ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thành viên" 1件

ベトナム語 thành viên
button1
日本語 メンバー
例文
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
彼はクラブのメンバーだ。
マイ単語

類語検索結果 "thành viên" 1件

ベトナム語 thành viên đoàn
button1
日本語 団員
例文
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
すべての団員がそろう。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thành viên" 6件

Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc.
ベトナムは国連の加盟国である。
danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
すべての団員がそろう。
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
彼はクラブのメンバーだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |